--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flying bird chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lỡ
:
to miss; to fail; to loselỡ xe buýtto miss the buslỡ lầmto be at fault; to be mistaken
+
một chạp
:
The eleventh and the twelfth lunar months; the end of the year
+
curiousness
:
tính ham biết, tính muốn tìm biết
+
sưng
:
to swell
+
đích thân
:
In personĐích thân Tổng tư lệnh đi thăm mặt trậnThe commander-in-chief visited the front in person